Tính năng kỹ thuật:
Nhiệt bức xạ (WBGT) :
Đơn vị
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xáx
|
indoor
&
Outdoor without sunlight
|
℃
|
0~59.0
|
0.1
|
±1.0
|
℉
|
32.0~
138.0
|
0.1
|
±1.8
|
Outdoor
With sunlight
|
℃
|
0~56.0
|
0.1
|
±1.5
|
℉
|
32.0~
132.0
|
0.1
|
±2.7
|
※indoor & outdoor without sunlight:
WBGT = (0.7×WET)+(0.3×TG)
Outdoor with sunlight:
WBGT=(0.7×WET)+(0.2×TG)+(0.1×TA)
|
Nhiệt độ khí (TA):
Đơn vị
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
℃
|
0~50.0
|
0.1
|
±0.8
|
℉
|
32.0~122.0
|
0.1
|
±1.5
|
Nhiệt độ cầu đen Black globe temperature (TG):
Đơn vị
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
℃
|
0~80.0
|
0.1
|
±0.6
|
℉
|
32.0~176.0
|
0.1
|
±1.1
|
Độ ẩm Relative Humidity (%RH):
Thang đo
|
1%~99%
|
Độ chính xác
|
±3.0%RH(20~80%)
±5.0%RH(80%)
|
Độ phân giải
|
0.1%
|
Nhiệt độ điểm sương (DEW):
Đơn vị
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
℃
|
-35.3~48.9
|
0.1
|
℉
|
-31.5~120.1
|
0.1
|
The value is calculated from the RH and Air temperature.
|
Nhiệt độ bầu ướt Wet bulb temperature (WET):
Đơn vị
|
Thang đo
|
Độ phân giải
|
℃
|
-21.6~50.0
|
0.1
|
℉
|
-6.9~122.0
|
0.1
|
The value is calculated from the RH and air temperature.
|
- Kích thước máy: 300 x 70 x 50mm (L x W x H)
- Trọng lượng: 220g. (không gồm pin).
- Nguồn điện: pin 006P 9V thời gian sử dụng khoảng 200 giờ
- Màn hình hiển thị LCD
Nếu quý khách hàng cần mua Máy đo bức xạ nhiệt TM-188 Tenmars - Đài Loan hãy liên hệ chúng tôi ngay để được tư vấn một cách nhanh nhất.
Công Ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Microchem Việt Nam
Địa Chỉ: 165A, Đường số 6, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
SĐT: 0921 036 617
Email: microchemvietnam@gmail.com
Website: microchem.com.vn